XSMT Thứ Sáu, 26/04/2024
568.vn
Tên Giải |
Ninh Thuận | Gia Lai |
Giải tám | 31 | 96 |
Giải bảy | 540 | 211 |
Giải sáu | 1994 7899 0535 | 4331 8371 3728 |
Giải năm | 3718 | 7893 |
Giải tư | 72207 78456 90722 32287 36864 82566 90238 | 74246 96387 26890 82753 03687 69664 56874 |
Giải ba | 47667 96890 | 31376 25991 |
Giải nhì | 88618 | 93323 |
Giải nhất | 76120 | 22425 |
Giải Đặc Biệt | 780439 | 585889 |
KQ Xổ số Miền Trung các tỉnh Rẻ nhất, soạn XSMT gửi 7239 (2000đ)
XSMT Thứ Năm, 25/04/2024
568.vn
Tên Giải |
Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
Giải tám | 60 | 98 | 81 |
Giải bảy | 081 | 288 | 707 |
Giải sáu | 0371 7029 2408 | 5186 3211 7358 | 0986 2003 4671 |
Giải năm | 8675 | 4623 | 3792 |
Giải tư | 28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 | 62990 97757 43117 51659 47174 19987 20573 | 69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 |
Giải ba | 51223 05852 | 07704 72501 | 45842 03050 |
Giải nhì | 37937 | 94393 | 41964 |
Giải nhất | 10558 | 16539 | 15447 |
Giải Đặc Biệt | 126179 | 288648 | 137522 |
KQ Xổ số Miền Trung các tỉnh Rẻ nhất, soạn XSMT gửi 7239 (2000đ)
XSMT Thứ Tư, 24/04/2024
568.vn
Tên Giải |
Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải tám | 41 | 05 |
Giải bảy | 579 | 463 |
Giải sáu | 2594 7417 2109 | 8059 1121 8406 |
Giải năm | 1879 | 0263 |
Giải tư | 02797 16335 30930 02929 45178 92885 93932 | 24797 69979 61652 52893 92653 03905 88137 |
Giải ba | 04715 59009 | 31764 93711 |
Giải nhì | 32354 | 49955 |
Giải nhất | 24808 | 37738 |
Giải Đặc Biệt | 080393 | 862862 |
KQ Xổ số Miền Trung các tỉnh Rẻ nhất, soạn XSMT gửi 7239 (2000đ)
XSMT Thứ Ba, 23/04/2024
568.vn
Tên Giải |
Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải tám | 86 | 02 |
Giải bảy | 214 | 163 |
Giải sáu | 0316 5587 4715 | 7416 4571 4747 |
Giải năm | 4016 | 3481 |
Giải tư | 55416 36539 09787 81377 56768 16140 55567 | 36078 99500 79777 68906 43010 03438 43988 |
Giải ba | 79248 43612 | 90865 87292 |
Giải nhì | 02407 | 71907 |
Giải nhất | 34986 | 64375 |
Giải Đặc Biệt | 402215 | 544672 |
KQ Xổ số Miền Trung các tỉnh Rẻ nhất, soạn XSMT gửi 7239 (2000đ)
XSMT Thứ Hai, 22/04/2024
568.vn
Tên Giải |
Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải tám | 64 | 57 |
Giải bảy | 124 | 517 |
Giải sáu | 7964 9410 1932 | 1729 6476 0428 |
Giải năm | 0895 | 4909 |
Giải tư | 94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 | 34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 |
Giải ba | 32714 36647 | 96845 91923 |
Giải nhì | 70918 | 43752 |
Giải nhất | 29163 | 74319 |
Giải Đặc Biệt | 939149 | 421244 |