Xổ số Cần Thơ
568.vn
Xo so Can Tho - XSCT Thứ Tư, 17/12/2025 |
Đầu | Đuôi | |||||
| Giải Tám | 05 | 0 | 5 3 | ||||
| Giải Bảy | 630 | 1 | 7 | ||||
| Giải sáu |
|
2 | |||||
| Giải Năm | 2481 | 3 | 0 5 | ||||
| Giải Tư |
|
4 | 5 9 7 | ||||
|
5 | 3 6 | |||||
| Giải Ba |
|
6 | 2 5 | ||||
| Giải Nhì | 78765 | 7 | |||||
| Giải Nhất | 22517 | 8 | 0 1 9 6 | ||||
| Đặc Biệt | 746597 | 9 | 1 7 | ||||
Nhận KQ Xổ số Cần Thơ nhanh & Rẻ nhất, soạn XSCT gửi 7039 (1000đ)
Xổ số Cần Thơ
568.vn
Xo so Can Tho - XSCT Thứ Tư, 10/12/2025 |
Đầu | Đuôi | |||||
| Giải Tám | 20 | 0 | 3 9 | ||||
| Giải Bảy | 014 | 1 | 4 3 | ||||
| Giải sáu |
|
2 | 0 6 2 | ||||
| Giải Năm | 3256 | 3 | 3 2 2 | ||||
| Giải Tư |
|
4 | |||||
|
5 | 6 | |||||
| Giải Ba |
|
6 | 3 | ||||
| Giải Nhì | 88682 | 7 | 9 4 3 | ||||
| Giải Nhất | 05173 | 8 | 3 2 | ||||
| Đặc Biệt | 375492 | 9 | 2 | ||||
Nhận KQ Xổ số Cần Thơ nhanh & Rẻ nhất, soạn XSCT gửi 7039 (1000đ)
Xổ số Cần Thơ
568.vn
Xo so Can Tho - XSCT Thứ Tư, 03/12/2025 |
Đầu | Đuôi | |||||
| Giải Tám | 97 | 0 | 0 | ||||
| Giải Bảy | 184 | 1 | 3 2 1 1 | ||||
| Giải sáu |
|
2 | 6 3 0 | ||||
| Giải Năm | 5212 | 3 | 8 1 | ||||
| Giải Tư |
|
4 | |||||
|
5 | 1 0 | |||||
| Giải Ba |
|
6 | 9 | ||||
| Giải Nhì | 35750 | 7 | 9 7 9 | ||||
| Giải Nhất | 17220 | 8 | 4 | ||||
| Đặc Biệt | 452169 | 9 | 7 | ||||
Nhận KQ Xổ số Cần Thơ nhanh & Rẻ nhất, soạn XSCT gửi 7039 (1000đ)
Xổ số Cần Thơ
568.vn
Xo so Can Tho - XSCT Thứ Tư, 26/11/2025 |
Đầu | Đuôi | |||||
| Giải Tám | 09 | 0 | 9 0 8 | ||||
| Giải Bảy | 434 | 1 | 2 1 | ||||
| Giải sáu |
|
2 | 1 | ||||
| Giải Năm | 6669 | 3 | 4 8 | ||||
| Giải Tư |
|
4 | 4 9 8 | ||||
|
5 | 8 2 | |||||
| Giải Ba |
|
6 | 9 3 | ||||
| Giải Nhì | 10499 | 7 | |||||
| Giải Nhất | 63238 | 8 | 3 | ||||
| Đặc Biệt | 693348 | 9 | 7 9 | ||||
Nhận KQ Xổ số Cần Thơ nhanh & Rẻ nhất, soạn XSCT gửi 7039 (1000đ)
Xổ số Cần Thơ
568.vn
Xo so Can Tho - XSCT Thứ Tư, 19/11/2025 |
Đầu | Đuôi | |||||
| Giải Tám | 38 | 0 | |||||
| Giải Bảy | 245 | 1 | |||||
| Giải sáu |
|
2 | 1 | ||||
| Giải Năm | 5255 | 3 | 8 7 | ||||
| Giải Tư |
|
4 | 5 | ||||
|
5 | 2 5 | |||||
| Giải Ba |
|
6 | 7 8 0 | ||||
| Giải Nhì | 24485 | 7 | 4 6 8 | ||||
| Giải Nhất | 31978 | 8 | 9 0 5 | ||||
| Đặc Biệt | 646960 | 9 | 6 8 4 | ||||

