XSMT Thứ Sáu, 26/07/2024
568.vn
Tên Giải |
Ninh Thuận | Gia Lai |
Giải tám | 87 | 07 |
Giải bảy | 281 | 083 |
Giải sáu | 2680 3292 6301 | 5521 7942 3890 |
Giải năm | 8355 | 2021 |
Giải tư | 20714 13289 48485 42971 54523 06436 01830 | 23462 57624 78794 88851 97448 86368 13499 |
Giải ba | 72323 76034 | 40311 77238 |
Giải nhì | 33493 | 49721 |
Giải nhất | 80242 | 48977 |
Giải Đặc Biệt | 715291 | 126721 |
KQ Xổ số Miền Trung các tỉnh Rẻ nhất, soạn XSMT gửi 7239 (2000đ)
XSMT Thứ Năm, 25/07/2024
568.vn
Tên Giải |
Quảng Trị | Bình Định | Quảng Bình |
Giải tám | 51 | 25 | 61 |
Giải bảy | 860 | 637 | 648 |
Giải sáu | 2563 5129 8744 | 0678 6719 0599 | 4595 2732 2461 |
Giải năm | 3844 | 4977 | 6762 |
Giải tư | 34070 40040 72649 61622 68832 50071 19974 | 23787 70931 06224 59258 87849 17782 24613 | 46135 28082 76757 31415 21267 64991 23976 |
Giải ba | 97440 57798 | 40603 00203 | 35943 54882 |
Giải nhì | 24188 | 43959 | 42790 |
Giải nhất | 31252 | 43986 | 91795 |
Giải Đặc Biệt | 458760 | 079588 | 965350 |
KQ Xổ số Miền Trung các tỉnh Rẻ nhất, soạn XSMT gửi 7239 (2000đ)
XSMT Thứ Tư, 24/07/2024
568.vn
Tên Giải |
Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Giải tám | 91 | 26 |
Giải bảy | 504 | 073 |
Giải sáu | 1223 3564 9367 | 2176 4879 1469 |
Giải năm | 1709 | 9372 |
Giải tư | 68611 17414 92732 47619 56297 21786 38620 | 84666 35379 68893 30255 79626 98855 21671 |
Giải ba | 13808 21051 | 13366 29308 |
Giải nhì | 22185 | 73132 |
Giải nhất | 89230 | 70430 |
Giải Đặc Biệt | 915522 | 840895 |
KQ Xổ số Miền Trung các tỉnh Rẻ nhất, soạn XSMT gửi 7239 (2000đ)
XSMT Thứ Ba, 23/07/2024
568.vn
Tên Giải |
Đắk Lắk | Quảng Nam |
Giải tám | 18 | 22 |
Giải bảy | 950 | 195 |
Giải sáu | 8862 1538 9681 | 5767 3755 4376 |
Giải năm | 9982 | 9644 |
Giải tư | 30893 90326 88650 68727 78675 47068 91996 | 24455 49288 78228 63913 91955 28993 29647 |
Giải ba | 34782 81213 | 68624 88549 |
Giải nhì | 85439 | 82735 |
Giải nhất | 58023 | 04136 |
Giải Đặc Biệt | 623926 | 802247 |
KQ Xổ số Miền Trung các tỉnh Rẻ nhất, soạn XSMT gửi 7239 (2000đ)
XSMT Thứ Hai, 22/07/2024
568.vn
Tên Giải |
Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Giải tám | 73 | 39 |
Giải bảy | 524 | 927 |
Giải sáu | 0994 1791 7471 | 5645 1106 2185 |
Giải năm | 1239 | 6258 |
Giải tư | 84195 89457 17331 10468 36830 99226 82366 | 81402 40434 63751 44290 65546 90913 33937 |
Giải ba | 26585 32733 | 14783 28095 |
Giải nhì | 28994 | 89767 |
Giải nhất | 92990 | 05382 |
Giải Đặc Biệt | 531363 | 651413 |