Xổ số Thừa Thiên Huế
568.vn
Xo so Thua Thien Hue - XSTTH Thứ Hai, 18/03/2024 |
Đầu | Đuôi | |||||
Giải Tám | 30 | 0 | 3 | ||||
Giải Bảy | 851 | 1 | 4 7 | ||||
Giải sáu |
|
2 | 8 6 4 4 | ||||
Giải Năm | 1953 | 3 | 0 4 | ||||
Giải Tư |
|
4 | |||||
|
5 | 1 3 4 | |||||
Giải Ba |
|
6 | |||||
Giải Nhì | 70124 | 7 | 2 1 | ||||
Giải Nhất | 42671 | 8 | 3 4 | ||||
Đặc Biệt | 899284 | 9 | 8 3 |
Nhận KQ Xổ số Thừa Thiên Huế nhanh & Rẻ nhất, soạn XSTTH gửi 7039 (1000đ)
Xổ số Thừa Thiên Huế
568.vn
Xo so Thua Thien Hue - XSTTH Chủ Nhật, 17/03/2024 |
Đầu | Đuôi | |||||
Giải Tám | 09 | 0 | 9 2 | ||||
Giải Bảy | 030 | 1 | 0 9 | ||||
Giải sáu |
|
2 | |||||
Giải Năm | 3199 | 3 | 0 6 0 | ||||
Giải Tư |
|
4 | 0 7 | ||||
|
5 | 0 7 3 | |||||
Giải Ba |
|
6 | 5 0 | ||||
Giải Nhì | 60119 | 7 | 8 1 6 | ||||
Giải Nhất | 58953 | 8 | |||||
Đặc Biệt | 822130 | 9 | 9 |
Nhận KQ Xổ số Thừa Thiên Huế nhanh & Rẻ nhất, soạn XSTTH gửi 7039 (1000đ)
Xổ số Thừa Thiên Huế
568.vn
Xo so Thua Thien Hue - XSTTH Thứ Hai, 11/03/2024 |
Đầu | Đuôi | |||||
Giải Tám | 00 | 0 | 0 6 | ||||
Giải Bảy | 892 | 1 | 9 1 | ||||
Giải sáu |
|
2 | 7 9 | ||||
Giải Năm | 0519 | 3 | 8 5 | ||||
Giải Tư |
|
4 | |||||
|
5 | 5 3 6 | |||||
Giải Ba |
|
6 | 6 | ||||
Giải Nhì | 33683 | 7 | |||||
Giải Nhất | 64553 | 8 | 5 0 3 | ||||
Đặc Biệt | 736956 | 9 | 2 8 2 |
Nhận KQ Xổ số Thừa Thiên Huế nhanh & Rẻ nhất, soạn XSTTH gửi 7039 (1000đ)
Xổ số Thừa Thiên Huế
568.vn
Xo so Thua Thien Hue - XSTTH Chủ Nhật, 10/03/2024 |
Đầu | Đuôi | |||||
Giải Tám | 02 | 0 | 2 1 8 | ||||
Giải Bảy | 674 | 1 | 1 5 4 8 7 | ||||
Giải sáu |
|
2 | 7 | ||||
Giải Năm | 3601 | 3 | |||||
Giải Tư |
|
4 | |||||
|
5 | ||||||
Giải Ba |
|
6 | 0 | ||||
Giải Nhì | 02308 | 7 | 4 8 5 3 | ||||
Giải Nhất | 48518 | 8 | 2 1 1 | ||||
Đặc Biệt | 647917 | 9 | 9 |
Nhận KQ Xổ số Thừa Thiên Huế nhanh & Rẻ nhất, soạn XSTTH gửi 7039 (1000đ)
Xổ số Thừa Thiên Huế
568.vn
Xo so Thua Thien Hue - XSTTH Thứ Hai, 04/03/2024 |
Đầu | Đuôi | |||||
Giải Tám | 06 | 0 | 6 9 9 | ||||
Giải Bảy | 139 | 1 | |||||
Giải sáu |
|
2 | |||||
Giải Năm | 6960 | 3 | 9 7 | ||||
Giải Tư |
|
4 | 4 4 | ||||
|
5 | 5 9 | |||||
Giải Ba |
|
6 | 0 0 1 5 9 | ||||
Giải Nhì | 50009 | 7 | |||||
Giải Nhất | 97969 | 8 | 8 9 | ||||
Đặc Biệt | 851389 | 9 | 6 6 |