Xổ số Thừa Thiên Huế
568.vn
Xo so Thua Thien Hue - XSTTH Thứ Hai, 25/09/2023 |
Đầu | Đuôi | |||||
Giải Tám | 20 | 0 | 0 | ||||
Giải Bảy | 882 | 1 | 9 | ||||
Giải sáu |
|
2 | 0 | ||||
Giải Năm | 7998 | 3 | 6 9 | ||||
Giải Tư |
|
4 | 9 8 | ||||
|
5 | 6 7 4 | |||||
Giải Ba |
|
6 | 2 6 | ||||
Giải Nhì | 24173 | 7 | 3 3 | ||||
Giải Nhất | 09839 | 8 | 2 2 7 | ||||
Đặc Biệt | 914754 | 9 | 8 |
Nhận KQ Xổ số Thừa Thiên Huế nhanh & Rẻ nhất, soạn XSTTH gửi 7039 (1000đ)
Xổ số Thừa Thiên Huế
568.vn
Xo so Thua Thien Hue - XSTTH Chủ Nhật, 24/09/2023 |
Đầu | Đuôi | |||||
Giải Tám | 45 | 0 | 0 8 | ||||
Giải Bảy | 093 | 1 | 2 7 | ||||
Giải sáu |
|
2 | 5 | ||||
Giải Năm | 5336 | 3 | 8 6 | ||||
Giải Tư |
|
4 | 5 2 | ||||
|
5 | 8 | |||||
Giải Ba |
|
6 | 4 6 | ||||
Giải Nhì | 96588 | 7 | 5 | ||||
Giải Nhất | 33842 | 8 | 2 5 8 | ||||
Đặc Biệt | 364275 | 9 | 3 3 |
Nhận KQ Xổ số Thừa Thiên Huế nhanh & Rẻ nhất, soạn XSTTH gửi 7039 (1000đ)
Xổ số Thừa Thiên Huế
568.vn
Xo so Thua Thien Hue - XSTTH Thứ Hai, 18/09/2023 |
Đầu | Đuôi | |||||
Giải Tám | 27 | 0 | 7 | ||||
Giải Bảy | 126 | 1 | 8 0 | ||||
Giải sáu |
|
2 | 7 6 0 | ||||
Giải Năm | 9685 | 3 | |||||
Giải Tư |
|
4 | 2 | ||||
|
5 | 6 5 8 | |||||
Giải Ba |
|
6 | |||||
Giải Nhì | 78620 | 7 | 6 1 1 | ||||
Giải Nhất | 16671 | 8 | 5 5 4 2 | ||||
Đặc Biệt | 612558 | 9 | 6 |
Nhận KQ Xổ số Thừa Thiên Huế nhanh & Rẻ nhất, soạn XSTTH gửi 7039 (1000đ)
Xổ số Thừa Thiên Huế
568.vn
Xo so Thua Thien Hue - XSTTH Chủ Nhật, 17/09/2023 |
Đầu | Đuôi | |||||
Giải Tám | 04 | 0 | 4 9 | ||||
Giải Bảy | 336 | 1 | |||||
Giải sáu |
|
2 | 1 9 8 | ||||
Giải Năm | 5009 | 3 | 6 3 4 | ||||
Giải Tư |
|
4 | 7 8 | ||||
|
5 | 3 | |||||
Giải Ba |
|
6 | 5 | ||||
Giải Nhì | 67953 | 7 | 7 1 | ||||
Giải Nhất | 50028 | 8 | 4 7 | ||||
Đặc Biệt | 025671 | 9 | 3 2 |
Nhận KQ Xổ số Thừa Thiên Huế nhanh & Rẻ nhất, soạn XSTTH gửi 7039 (1000đ)
Xổ số Thừa Thiên Huế
568.vn
Xo so Thua Thien Hue - XSTTH Thứ Hai, 11/09/2023 |
Đầu | Đuôi | |||||
Giải Tám | 28 | 0 | |||||
Giải Bảy | 878 | 1 | 3 | ||||
Giải sáu |
|
2 | 8 0 5 9 1 5 | ||||
Giải Năm | 6025 | 3 | 0 | ||||
Giải Tư |
|
4 | 8 | ||||
|
5 | 8 | |||||
Giải Ba |
|
6 | 0 | ||||
Giải Nhì | 57621 | 7 | 8 | ||||
Giải Nhất | 98481 | 8 | 3 1 | ||||
Đặc Biệt | 120125 | 9 | 6 3 1 4 |