|
Soi cầu lô đề sóc trăng
568.vn
- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Sóc Trăng dự đoán cho cặp số 24 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 1, Vị trí 2: 22
Thống kê lô tô Sóc Trăng:
(click vào cặp số để xem chi tiết cầu chạy)
+Biên độ 6 ngày : 26 46 84
+Biên độ 5 ngày : 09 10 14 25 27 40 51 60 60 64 66 66 77 79 84 85 90
+Biên độ 4 ngày : 00 05 08 09 10 14 15 17 19 23 23 30 31 33 35 37 43 45 46 47 50 50 50 55 56 57 63 63 65 65 70 70 73 74 75 79 81 83 85 85 87 90 95 95 97 98
+Biên độ 6 ngày : 26 46 84
+Biên độ 5 ngày : 09 10 14 25 27 40 51 60 60 64 66 66 77 79 84 85 90
+Biên độ 4 ngày : 00 05 08 09 10 14 15 17 19 23 23 30 31 33 35 37 43 45 46 47 50 50 50 55 56 57 63 63 65 65 70 70 73 74 75 79 81 83 85 85 87 90 95 95 97 98
Soi cầu lô đề sóc trăng
568.vn
Xo so Soc Trang - XSST Thứ Tư, 06/12/2023 |
Đầu | Đuôi | |||||
Giải Tám | 0 | ||||||
Giải Bảy | 1 | ||||||
Giải sáu |
|
2 | |||||
Giải Năm | 3 | ||||||
Giải Tư |
|
4 | |||||
|
5 | ||||||
Giải Ba |
|
6 | |||||
Giải Nhì | 7 | ||||||
Giải Nhất | 8 | ||||||
Đặc Biệt | 9 |
Soi cầu lô đề sóc trăng
568.vn
Xo so Soc Trang - XSST Thứ Tư, 29/11/2023 |
Đầu | Đuôi | |||||
Giải Tám | 0 | ||||||
Giải Bảy | 1 | ||||||
Giải sáu |
|
2 | |||||
Giải Năm | 3 | ||||||
Giải Tư |
|
4 | |||||
|
5 | ||||||
Giải Ba |
|
6 | |||||
Giải Nhì | 7 | ||||||
Giải Nhất | 8 | ||||||
Đặc Biệt | 9 |
Soi cầu lô đề sóc trăng
568.vn
Xo so Soc Trang - XSST Thứ Tư, 22/11/2023 |
Đầu | Đuôi | |||||
Giải Tám | 0 | ||||||
Giải Bảy | 1 | ||||||
Giải sáu |
|
2 | |||||
Giải Năm | 3 | ||||||
Giải Tư |
|
4 | |||||
|
5 | ||||||
Giải Ba |
|
6 | |||||
Giải Nhì | 7 | ||||||
Giải Nhất | 8 | ||||||
Đặc Biệt | 9 |
Soi cầu lô đề sóc trăng
568.vn
Xo so Soc Trang - XSST Thứ Tư, 15/11/2023 |
Đầu | Đuôi | |||||
Giải Tám | 0 | ||||||
Giải Bảy | 1 | ||||||
Giải sáu |
|
2 | |||||
Giải Năm | 3 | ||||||
Giải Tư |
|
4 | |||||
|
5 | ||||||
Giải Ba |
|
6 | |||||
Giải Nhì | 7 | ||||||
Giải Nhất | 8 | ||||||
Đặc Biệt | 9 |
Soi cầu lô đề sóc trăng
568.vn
Xo so Soc Trang - XSST Thứ Tư, 08/11/2023 |
Đầu | Đuôi | |||||
Giải Tám | 0 | ||||||
Giải Bảy | 1 | ||||||
Giải sáu |
|
2 | |||||
Giải Năm | 3 | ||||||
Giải Tư |
|
4 | |||||
|
5 | ||||||
Giải Ba |
|
6 | |||||
Giải Nhì | 7 | ||||||
Giải Nhất | 8 | ||||||
Đặc Biệt | 9 |