|
|
Soi cầu lô đề thừa thiên huế
568.vn
- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Thừa Thiên Huế dự đoán cho cặp số 28 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 43, Vị trí 2: 53
Thống kê lô tô Thừa Thiên Huế:
(click vào cặp số để xem chi tiết cầu chạy)
+Biên độ 7 ngày : 48
+Biên độ 6 ngày : 48
+Biên độ 5 ngày : 18 22 43 68
+Biên độ 4 ngày : 11 13 14 15 19 28 36 41 44 44 48 73 84 87 95
+Biên độ 7 ngày : 48
+Biên độ 6 ngày : 48
+Biên độ 5 ngày : 18 22 43 68
+Biên độ 4 ngày : 11 13 14 15 19 28 36 41 44 44 48 73 84 87 95
Soi cầu lô đề thừa thiên huế
568.vn
Xo so Thua Thien Hue - XSTTH Chủ Nhật, 30/11/2025 |
Đầu | Đuôi | |||||
| Giải Tám | 0 | ||||||
| Giải Bảy | 1 | ||||||
| Giải sáu |
|
2 | |||||
| Giải Năm | 3 | ||||||
| Giải Tư |
|
4 | |||||
|
|
5 | ||||||
| Giải Ba |
|
6 | |||||
| Giải Nhì | 7 | ||||||
| Giải Nhất | 8 | ||||||
| Đặc Biệt | 9 | ||||||
Soi cầu lô đề thừa thiên huế
568.vn
Xo so Thua Thien Hue - XSTTH Thứ Hai, 24/11/2025 |
Đầu | Đuôi | |||||
| Giải Tám | 0 | ||||||
| Giải Bảy | 1 | ||||||
| Giải sáu |
|
2 | |||||
| Giải Năm | 3 | ||||||
| Giải Tư |
|
4 | |||||
|
|
5 | ||||||
| Giải Ba |
|
6 | |||||
| Giải Nhì | 7 | ||||||
| Giải Nhất | 8 | ||||||
| Đặc Biệt | 9 | ||||||
Soi cầu lô đề thừa thiên huế
568.vn
Xo so Thua Thien Hue - XSTTH Chủ Nhật, 23/11/2025 |
Đầu | Đuôi | |||||
| Giải Tám | 0 | ||||||
| Giải Bảy | 1 | ||||||
| Giải sáu |
|
2 | |||||
| Giải Năm | 3 | ||||||
| Giải Tư |
|
4 | |||||
|
|
5 | ||||||
| Giải Ba |
|
6 | |||||
| Giải Nhì | 7 | ||||||
| Giải Nhất | 8 | ||||||
| Đặc Biệt | 9 | ||||||
Soi cầu lô đề thừa thiên huế
568.vn
Xo so Thua Thien Hue - XSTTH Thứ Hai, 17/11/2025 |
Đầu | Đuôi | |||||
| Giải Tám | 0 | ||||||
| Giải Bảy | 1 | ||||||
| Giải sáu |
|
2 | |||||
| Giải Năm | 3 | ||||||
| Giải Tư |
|
4 | |||||
|
|
5 | ||||||
| Giải Ba |
|
6 | |||||
| Giải Nhì | 7 | ||||||
| Giải Nhất | 8 | ||||||
| Đặc Biệt | 9 | ||||||
Soi cầu lô đề thừa thiên huế
568.vn
Xo so Thua Thien Hue - XSTTH Chủ Nhật, 16/11/2025 |
Đầu | Đuôi | |||||
| Giải Tám | 0 | ||||||
| Giải Bảy | 1 | ||||||
| Giải sáu |
|
2 | |||||
| Giải Năm | 3 | ||||||
| Giải Tư |
|
4 | |||||
|
|
5 | ||||||
| Giải Ba |
|
6 | |||||
| Giải Nhì | 7 | ||||||
| Giải Nhất | 8 | ||||||
| Đặc Biệt | 9 | ||||||

