|
Soi cầu lô đề thừa thiên huế
568.vn
- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Thừa Thiên Huế dự đoán cho cặp số 81 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 53, Vị trí 2: 60
Thống kê lô tô Thừa Thiên Huế:
(click vào cặp số để xem chi tiết cầu chạy)
+Biên độ 6 ngày : 26 49 53 81
+Biên độ 5 ngày : 11 19 23 50 57 89 91
+Biên độ 4 ngày : 02 11 18 19 21 21 24 29 38 49 49 50 52 54 54 55 56 58 58 64 76 78 79 82 89 91 91 94 94 95 95 96
+Biên độ 6 ngày : 26 49 53 81
+Biên độ 5 ngày : 11 19 23 50 57 89 91
+Biên độ 4 ngày : 02 11 18 19 21 21 24 29 38 49 49 50 52 54 54 55 56 58 58 64 76 78 79 82 89 91 91 94 94 95 95 96
Soi cầu lô đề thừa thiên huế
568.vn
Xo so Thua Thien Hue - XSTTH Thứ Hai, 28/10/2024 |
Đầu | Đuôi | |||||
Giải Tám | 0 | ||||||
Giải Bảy | 1 | ||||||
Giải sáu |
|
2 | |||||
Giải Năm | 3 | ||||||
Giải Tư |
|
4 | |||||
|
5 | ||||||
Giải Ba |
|
6 | |||||
Giải Nhì | 7 | ||||||
Giải Nhất | 8 | ||||||
Đặc Biệt | 9 |
Soi cầu lô đề thừa thiên huế
568.vn
Xo so Thua Thien Hue - XSTTH Chủ Nhật, 27/10/2024 |
Đầu | Đuôi | |||||
Giải Tám | 0 | ||||||
Giải Bảy | 1 | ||||||
Giải sáu |
|
2 | |||||
Giải Năm | 3 | ||||||
Giải Tư |
|
4 | |||||
|
5 | ||||||
Giải Ba |
|
6 | |||||
Giải Nhì | 7 | ||||||
Giải Nhất | 8 | ||||||
Đặc Biệt | 9 |
Soi cầu lô đề thừa thiên huế
568.vn
Xo so Thua Thien Hue - XSTTH Thứ Hai, 21/10/2024 |
Đầu | Đuôi | |||||
Giải Tám | 0 | ||||||
Giải Bảy | 1 | ||||||
Giải sáu |
|
2 | |||||
Giải Năm | 3 | ||||||
Giải Tư |
|
4 | |||||
|
5 | ||||||
Giải Ba |
|
6 | |||||
Giải Nhì | 7 | ||||||
Giải Nhất | 8 | ||||||
Đặc Biệt | 9 |
Soi cầu lô đề thừa thiên huế
568.vn
Xo so Thua Thien Hue - XSTTH Chủ Nhật, 20/10/2024 |
Đầu | Đuôi | |||||
Giải Tám | 0 | ||||||
Giải Bảy | 1 | ||||||
Giải sáu |
|
2 | |||||
Giải Năm | 3 | ||||||
Giải Tư |
|
4 | |||||
|
5 | ||||||
Giải Ba |
|
6 | |||||
Giải Nhì | 7 | ||||||
Giải Nhất | 8 | ||||||
Đặc Biệt | 9 |
Soi cầu lô đề thừa thiên huế
568.vn
Xo so Thua Thien Hue - XSTTH Thứ Hai, 14/10/2024 |
Đầu | Đuôi | |||||
Giải Tám | 0 | ||||||
Giải Bảy | 1 | ||||||
Giải sáu |
|
2 | |||||
Giải Năm | 3 | ||||||
Giải Tư |
|
4 | |||||
|
5 | ||||||
Giải Ba |
|
6 | |||||
Giải Nhì | 7 | ||||||
Giải Nhất | 8 | ||||||
Đặc Biệt | 9 |